Thông tin thuật ngữ thời vụ tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
thời vụ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ thời vụ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
thời vụ tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thời vụ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thời vụ tiếng Pháp nghĩa là gì.
thời vụ
(nông nghiệp) saison.
Thời_vụ cấy +saison du repiquage ;
Trồng rau đúng thời_vụ +cultiver un légume dans sa saison ;
Công_nhân thời_vụ +ouvrier qui ne travaille qu′à certaines saisons ; ouvrier saisonnier.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thời vụ trong tiếng Pháp
thời vụ. (nông nghiệp) saison.. Thời_vụ cấy +saison du repiquage ;. Trồng rau đúng thời_vụ +cultiver un légume dans sa saison ;. Công_nhân thời_vụ +ouvrier qui ne travaille qu′à certaines saisons ; ouvrier saisonnier..
Đây là cách dùng thời vụ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thời vụ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.