thời đại trong tiếng Pháp là gì?

thời đại tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thời đại trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ thời đại tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm thời đại tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ thời đại

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

thời đại tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thời đại tiếng Pháp nghĩa là gì.

thời đại
temps ; ère.
Thời_đại Hồ Chí Minh +au temps de Ho Chi Minh ;
Thời_đại tự_do +l′ère de la liberté ;
Thời_đại nguyên_tử +l′ère atomique.
âge.
Thời_đại đồ_sắt +l′âge du fer.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thời đại trong tiếng Pháp

thời đại. temps ; ère.. Thời_đại Hồ Chí Minh +au temps de Ho Chi Minh ;. Thời_đại tự_do +l′ère de la liberté ;. Thời_đại nguyên_tử +l′ère atomique.. âge.. Thời_đại đồ_sắt +l′âge du fer..

Đây là cách dùng thời đại tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thời đại trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới thời đại