Thông tin thuật ngữ thở tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
thở (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ thở
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
thở tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thở trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thở tiếng Pháp nghĩa là gì.
thở
respirer ; souffler.
Thở sâu +respirer profondément ;
Thở như bò +souffler comme un boeuf ;
Để tôi thở một tí đã +laisser-moi respirer (souffler) un instant.
(vulg.) proférer.
Thở_ra những lời bất lịch_sự +proférer des propos inconvenants.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thở trong tiếng Pháp
thở. respirer ; souffler.. Thở sâu +respirer profondément ;. Thở như bò +souffler comme un boeuf ;. Để tôi thở một tí đã +laisser-moi respirer (souffler) un instant.. (vulg.) proférer.. Thở_ra những lời bất lịch_sự +proférer des propos inconvenants..
Đây là cách dùng thở tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thở trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.