Thông tin thuật ngữ thứ đẳng tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
thứ đẳng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ thứ đẳng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
thứ đẳng tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thứ đẳng trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thứ đẳng tiếng Pháp nghĩa là gì.
thứ đẳng
(arch.) second ordre ; seconde qualité.
Ruộng thứ_đẳng +rizière de second ordre.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thứ đẳng trong tiếng Pháp
thứ đẳng. (arch.) second ordre ; seconde qualité.. Ruộng thứ_đẳng +rizière de second ordre..
Đây là cách dùng thứ đẳng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thứ đẳng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.