Thông tin thuật ngữ thức thời tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
thức thời (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ thức thời
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
thức thời tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thức thời trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thức thời tiếng Pháp nghĩa là gì.
thức thời
bien connaître les circonstances de son temps et se comporter en conséquence ; être éclairé ; être à la page.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thức thời trong tiếng Pháp
thức thời. bien connaître les circonstances de son temps et se comporter en conséquence ; être éclairé ; être à la page..
Đây là cách dùng thức thời tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thức thời trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.