Thông tin thuật ngữ thửa tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
thửa (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ thửa
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
thửa tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thửa trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thửa tiếng Pháp nghĩa là gì.
thửa
parcelle (de terre).
Thửa ruộng +une parcelle de rizière.
commander.
Thửa một đôi giày +commander une paire de souliers.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thửa trong tiếng Pháp
thửa. parcelle (de terre).. Thửa ruộng +une parcelle de rizière.. commander.. Thửa một đôi giày +commander une paire de souliers..
Đây là cách dùng thửa tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thửa trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.