Thông tin thuật ngữ thực tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
thực (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ thực
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
thực tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thực trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thực tiếng Pháp nghĩa là gì.
thực
vrai ; véritable.
Chuyện thực +histoire vraie ; histoire véritable.
réel.
Giá_trị thực +valeur réelle
Điểm thực +(toán học) point réel
ảnh thực +(vật lý học) image réelle.
tout à fait ; très.
Đấm thực mạnh +donner un coup de poing très fort.
franchement ; vraiment.
Thực anh không hay à ?+vraiment, vous n′étiez pas au courant?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thực trong tiếng Pháp
thực. vrai ; véritable.. Chuyện thực +histoire vraie ; histoire véritable.. réel.. Giá_trị thực +valeur réelle. Điểm thực +(toán học) point réel. ảnh thực +(vật lý học) image réelle.. tout à fait ; très.. Đấm thực mạnh +donner un coup de poing très fort.. franchement ; vraiment.. Thực anh không hay à ?+vraiment, vous n′étiez pas au courant?.
Đây là cách dùng thực tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thực trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.