Thông tin thuật ngữ tiền trái tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
tiền trái (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tiền trái
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tiền trái tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tiền trái trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tiền trái tiếng Pháp nghĩa là gì.
tiền trái
dettes contractées dans l′existence antérieure (terme de bouddhisme).
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tiền trái trong tiếng Pháp
tiền trái. dettes contractées dans l′existence antérieure (terme de bouddhisme)..
Đây là cách dùng tiền trái tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tiền trái trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.