tin cậy trong tiếng Pháp là gì?

tin cậy tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tin cậy trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ tin cậy tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm tin cậy tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tin cậy

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tin cậy tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tin cậy tiếng Pháp nghĩa là gì.

tin cậy
compter sur.
Tin_cậy bạn_bè +compter sur ses amis
đáng tin_cậy +sûr.
Người bạn đáng tin_cậy +un ami sûr.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tin cậy trong tiếng Pháp

tin cậy. compter sur.. Tin_cậy bạn_bè +compter sur ses amis. đáng tin_cậy +sûr.. Người bạn đáng tin_cậy +un ami sûr..

Đây là cách dùng tin cậy tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tin cậy trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới tin cậy