Thông tin thuật ngữ tinh quái tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
tinh quái (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tinh quái
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tinh quái tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tinh quái trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tinh quái tiếng Pháp nghĩa là gì.
tinh quái
malin ; madré.
Nụ cười tinh_quái +un sourire malin
Kẻ tinh_quái +personne madrée ; madré.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tinh quái trong tiếng Pháp
tinh quái. malin ; madré.. Nụ cười tinh_quái +un sourire malin. Kẻ tinh_quái +personne madrée ; madré..
Đây là cách dùng tinh quái tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tinh quái trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.