Thông tin thuật ngữ tiệm tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
tiệm (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tiệm
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tiệm tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tiệm trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tiệm tiếng Pháp nghĩa là gì.
tiệm
magasin ; boutique ; maison (souvent ne se traduit pas).
Tiệm buôn +maison de commerce ;
Tiệm ăn +restaurant ; auberge ;
Tiệm hút +fumerie ;
Tiệm nhảy +dancing ;
Tiệm tạp hóa +bazar.
restaurant ; auberge.
Đi ăn tiệm +prendre son repas au restaurant.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tiệm trong tiếng Pháp
tiệm. magasin ; boutique ; maison (souvent ne se traduit pas).. Tiệm buôn +maison de commerce ;. Tiệm ăn +restaurant ; auberge ;. Tiệm hút +fumerie ;. Tiệm nhảy +dancing ;. Tiệm tạp hóa +bazar.. restaurant ; auberge.. Đi ăn tiệm +prendre son repas au restaurant..
Đây là cách dùng tiệm tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tiệm trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.