Thông tin thuật ngữ to tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
to (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ to
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
to tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ to trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ to tiếng Pháp nghĩa là gì.
to
grand ; gros.
Cây to +un grand arbre ;
Nắng to +il fait grand soleil ;
Số tiền to +une grosse somme ;
Đánh bạc to +jouer gros jeu ;
Quan to +un grand personnage ; un gros bonnet.
grossier.
Vải to +toile grossière ;
Sai lầm to +erreur grossière.
fort ; haut.
Kêu to +crier fort ;
Nói to hơn +parler plus haut.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của to trong tiếng Pháp
to. grand ; gros.. Cây to +un grand arbre ;. Nắng to +il fait grand soleil ;. Số tiền to +une grosse somme ;. Đánh bạc to +jouer gros jeu ;. Quan to +un grand personnage ; un gros bonnet.. grossier.. Vải to +toile grossière ;. Sai lầm to +erreur grossière.. fort ; haut.. Kêu to +crier fort ;. Nói to hơn +parler plus haut..
Đây là cách dùng to tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ to trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.