Thông tin thuật ngữ toán học tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
toán học (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ toán học
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
toán học tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ toán học trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ toán học tiếng Pháp nghĩa là gì.
toán học
mathématiques.
Toán_học thuần túy +mathématiques pures ;
Toán_học ứng dụng +mathématiques appliquées
chủ nghĩa toán_học +(triết học) mathématisme ;
Nhà toán_học +mathématicien.+mathématique.
Lô-gích toán_học +logique mathématique.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của toán học trong tiếng Pháp
toán học. mathématiques.. Toán_học thuần túy +mathématiques pures ;. Toán_học ứng dụng +mathématiques appliquées. chủ nghĩa toán_học +(triết học) mathématisme ;. Nhà toán_học +mathématicien.+mathématique.. Lô-gích toán_học +logique mathématique..
Đây là cách dùng toán học tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ toán học trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.