toe trong tiếng Pháp là gì?

toe tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng toe trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ toe tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm toe tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ toe

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

toe tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ toe tiếng Pháp nghĩa là gì.

toe
son de trompette ; son de trompe
toe toe +(redoublement) sons répétés de trompette ; sons répétés de trompe.+parler bruyamment.
Toe toe miệng cười +rire la bouche largement fendue.+xem toe.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của toe trong tiếng Pháp

toe. son de trompette ; son de trompe. toe toe +(redoublement) sons répétés de trompette ; sons répétés de trompe.+parler bruyamment.. Toe toe miệng cười +rire la bouche largement fendue.+xem toe..

Đây là cách dùng toe tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ toe trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới toe