trình diện trong tiếng Pháp là gì?

trình diện tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng trình diện trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ trình diện tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm trình diện tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ trình diện

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

trình diện tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trình diện tiếng Pháp nghĩa là gì.

trình diện
se présenter.
Trình_diện nhà đương_cục +se présenter devant les autorités;
Viên_chức đến trình_diện cấp_trên +fonctionnaire qui se présente à son supérieur;
Chú rể ra trình_diện họ nhà_gái +le marié qui vient se présenter à la famille de la mariée.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trình diện trong tiếng Pháp

trình diện. se présenter.. Trình_diện nhà đương_cục +se présenter devant les autorités;. Viên_chức đến trình_diện cấp_trên +fonctionnaire qui se présente à son supérieur;. Chú rể ra trình_diện họ nhà_gái +le marié qui vient se présenter à la famille de la mariée..

Đây là cách dùng trình diện tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trình diện trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới trình diện