Thông tin thuật ngữ trắc đạc tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
trắc đạc (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ trắc đạc
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
trắc đạc tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trắc đạc trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trắc đạc tiếng Pháp nghĩa là gì.
trắc đạc
(từ cũ) prévoir
Trắc_đạc tương_lai +prévoir l′ avenir
cadastrer ; arpenter
Tóm lại nội dung ý nghĩa của trắc đạc trong tiếng Pháp
trắc đạc. (từ cũ) prévoir. Trắc_đạc tương_lai +prévoir l′ avenir. cadastrer ; arpenter.
Đây là cách dùng trắc đạc tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trắc đạc trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.