Thông tin thuật ngữ trội tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
trội (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ trội
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
trội tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trội trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trội tiếng Pháp nghĩa là gì.
trội
dominer; surpasser.
Màu trội hơn các màu khác +couleur qui domine (les autres);
Học trội hơn bạn_bè +surpasser ses camarades dans les études;
Chị ta đẹp trội hơn người khác +elle surpasse les autres en beauté
excéder.
Chi trội hơn thu +dépense qui excède la recette.
dominant.
Tính trội +(sinh vật học, sinh lý học) caractère dominant.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của trội trong tiếng Pháp
trội. dominer; surpasser.. Màu trội hơn các màu khác +couleur qui domine (les autres);. Học trội hơn bạn_bè +surpasser ses camarades dans les études;. Chị ta đẹp trội hơn người khác +elle surpasse les autres en beauté. excéder.. Chi trội hơn thu +dépense qui excède la recette.. dominant.. Tính trội +(sinh vật học, sinh lý học) caractère dominant..
Đây là cách dùng trội tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trội trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.