Thông tin thuật ngữ trụ sở tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
trụ sở (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ trụ sở
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
trụ sở tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trụ sở trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trụ sở tiếng Pháp nghĩa là gì.
trụ sở
local; siège.
Trụ_sở hội +local d′une société;
Trụ_sở hãng buôn +siège d′une maison de commerce
đóng trụ_sở +siéger.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của trụ sở trong tiếng Pháp
trụ sở. local; siège.. Trụ_sở hội +local d′une société;. Trụ_sở hãng buôn +siège d′une maison de commerce. đóng trụ_sở +siéger..
Đây là cách dùng trụ sở tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trụ sở trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.