trong khi trong tiếng Pháp là gì?

trong khi tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng trong khi trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ trong khi tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm trong khi tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ trong khi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

trong khi tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trong khi tiếng Pháp nghĩa là gì.

trong khi
pendant; pendant que; cependant que; tandis que.
Trong_khi bão +pendant la tempête;
Trong_khi nói +pendant qu′on parle;
Trong_khi tôi làm việc thì nó ngủ +il dors tandis que je travaille.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trong khi trong tiếng Pháp

trong khi. pendant; pendant que; cependant que; tandis que.. Trong_khi bão +pendant la tempête;. Trong_khi nói +pendant qu′on parle;. Trong_khi tôi làm việc thì nó ngủ +il dors tandis que je travaille..

Đây là cách dùng trong khi tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trong khi trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới trong khi