Thông tin thuật ngữ trong mình tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
trong mình (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ trong mình
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
trong mình tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong mình trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trong mình tiếng Pháp nghĩa là gì.
trong mình
avec soi.
Mang theo giấy tờ trong_mình +porter des papiers avec soi
thấy khó chịu trong_mình +se sentir mal à l′aise; se sentir indisposé.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của trong mình trong tiếng Pháp
trong mình. avec soi.. Mang theo giấy tờ trong_mình +porter des papiers avec soi. thấy khó chịu trong_mình +se sentir mal à l′aise; se sentir indisposé..
Đây là cách dùng trong mình tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trong mình trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.