Thông tin thuật ngữ truỵ lạc tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
truỵ lạc (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ truỵ lạc
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
truỵ lạc tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ truỵ lạc trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ truỵ lạc tiếng Pháp nghĩa là gì.
truỵ lạc
débauche ; dissolu ; dévergondé
Con_người truỵ_lạc +un homme débauché
Cuộc_sống truỵ_lạc +vie dissolue
Thanh_niên truỵ_lạc +jeunes gens dévergondés
Tóm lại nội dung ý nghĩa của truỵ lạc trong tiếng Pháp
truỵ lạc. débauche ; dissolu ; dévergondé. Con_người truỵ_lạc +un homme débauché. Cuộc_sống truỵ_lạc +vie dissolue. Thanh_niên truỵ_lạc +jeunes gens dévergondés.
Đây là cách dùng truỵ lạc tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ truỵ lạc trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.