Thông tin thuật ngữ trèo tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
trèo (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ trèo
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
trèo tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trèo trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trèo tiếng Pháp nghĩa là gì.
trèo
grimper; escalader; gravir.
Trèo cây +grimper sur un arbre;
Trèo tường +escalader un mur;
Trèo núi +gravir une montagne; faire l′ascension d′une montagne
trèo cao ngã đau +bien bas choit qui trop haut monte;
Trèo đèo lội suối +par monts et par vaux.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của trèo trong tiếng Pháp
trèo. grimper; escalader; gravir.. Trèo cây +grimper sur un arbre;. Trèo tường +escalader un mur;. Trèo núi +gravir une montagne; faire l′ascension d′une montagne. trèo cao ngã đau +bien bas choit qui trop haut monte;. Trèo đèo lội suối +par monts et par vaux..
Đây là cách dùng trèo tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trèo trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.