Thông tin thuật ngữ trông coi tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
trông coi (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ trông coi
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
trông coi tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trông coi trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trông coi tiếng Pháp nghĩa là gì.
trông coi
garder; assurer la garde; surveiller.
Nhờ bạn trông_coi nhà_cửa +confier à son ami la garde de sa maison;
Trông_coi trẻ +garder des enfants;
Tóm lại nội dung ý nghĩa của trông coi trong tiếng Pháp
trông coi. garder; assurer la garde; surveiller.. Nhờ bạn trông_coi nhà_cửa +confier à son ami la garde de sa maison;. Trông_coi trẻ +garder des enfants;.
Đây là cách dùng trông coi tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trông coi trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.