trông đợi trong tiếng Pháp là gì?

trông đợi tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng trông đợi trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ trông đợi tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm trông đợi tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ trông đợi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

trông đợi tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trông đợi tiếng Pháp nghĩa là gì.

trông đợi
attendre; espérer.
Trông_đợi tin_tức +attendre des nouvelles;
Không trông_đợi gì được ở nó đâu +on ne peut rien attendre de sa part;
Trông_đợi ở tương_lai +espérer en l′avenir.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trông đợi trong tiếng Pháp

trông đợi. attendre; espérer.. Trông_đợi tin_tức +attendre des nouvelles;. Không trông_đợi gì được ở nó đâu +on ne peut rien attendre de sa part;. Trông_đợi ở tương_lai +espérer en l′avenir..

Đây là cách dùng trông đợi tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trông đợi trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới trông đợi