Thông tin thuật ngữ trù tính tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
trù tính (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ trù tính
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
trù tính tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trù tính trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trù tính tiếng Pháp nghĩa là gì.
trù tính
calculer; combiner;
Trù_tính công_việc +combiner le plan de ses travaux
projeter; méditer.
Trù_tính đi du_lịch +méditer un voyage.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của trù tính trong tiếng Pháp
trù tính. calculer; combiner;. Trù_tính công_việc +combiner le plan de ses travaux. projeter; méditer.. Trù_tính đi du_lịch +méditer un voyage..
Đây là cách dùng trù tính tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trù tính trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.