trú trong tiếng Pháp là gì?

trú tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng trú trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ trú tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm trú tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ trú

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

trú tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trú tiếng Pháp nghĩa là gì.

trú
séjourner; s′établir.
Trú tại nhà bạn +séjourner chez des amis;
Trú ở Hà Nội +s′établir à Hanoï.
s′abriter; se mettre à l′abri.
Trú mưa +se mettre à l′abri de la pluie.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trú trong tiếng Pháp

trú. séjourner; s′établir.. Trú tại nhà bạn +séjourner chez des amis;. Trú ở Hà Nội +s′établir à Hanoï.. s′abriter; se mettre à l′abri.. Trú mưa +se mettre à l′abri de la pluie..

Đây là cách dùng trú tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trú trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới trú