Thông tin thuật ngữ trơn tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
trơn (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ trơn
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
trơn tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trơn trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trơn tiếng Pháp nghĩa là gì.
trơn
lisse; uni.
Mặt đá trơn +une pierre à surface lisse (unie)
Vải trơn +étoffe unie (non ouvrée et d′une seule couleur)
Cơ trơn +(giải phẫu học) muscles lisses.
glissant.
Đường trơn +un chemin glissant.
coulant.
Đọc trơn +lire de façon coulante.
simple; non gradé.
Lính trơn +simple soldat; griveton; griffeton; troufion.
complètement.
Sạch trơn tiền +complètement dépourvu d′argent; complètement à sec.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của trơn trong tiếng Pháp
trơn. lisse; uni.. Mặt đá trơn +une pierre à surface lisse (unie). Vải trơn +étoffe unie (non ouvrée et d′une seule couleur). Cơ trơn +(giải phẫu học) muscles lisses.. glissant.. Đường trơn +un chemin glissant.. coulant.. Đọc trơn +lire de façon coulante.. simple; non gradé.. Lính trơn +simple soldat; griveton; griffeton; troufion.. complètement.. Sạch trơn tiền +complètement dépourvu d′argent; complètement à sec..
Đây là cách dùng trơn tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trơn trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.