trấn thủ trong tiếng Pháp là gì?

trấn thủ tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng trấn thủ trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ trấn thủ tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm trấn thủ tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ trấn thủ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

trấn thủ tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trấn thủ tiếng Pháp nghĩa là gì.

trấn thủ
(arch.) garder; défendre (en territoire).
Ba năm trấn_thủ lưu đồn +(ca dao) assigné à défendre une marche pendant trois ans.
gouverneur (d′une position stratégique).

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trấn thủ trong tiếng Pháp

trấn thủ. (arch.) garder; défendre (en territoire).. Ba năm trấn_thủ lưu đồn +(ca dao) assigné à défendre une marche pendant trois ans.. gouverneur (d′une position stratégique)..

Đây là cách dùng trấn thủ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trấn thủ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới trấn thủ