trầm trong tiếng Pháp là gì?

trầm tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng trầm trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ trầm tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm trầm tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ trầm

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

trầm tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trầm tiếng Pháp nghĩa là gì.

trầm
(bot.) garo; bois d′aigle; calambac
grave
Giọng trầm +ton grave
faible ; qui s′ affaiblit
Mạch trầm +pouls faible
Phong_trào trầm đi +mouvemet qui s′ affaiblit
calme (xem trầm_tính)
họ trầm +thyméléacées.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trầm trong tiếng Pháp

trầm. (bot.) garo; bois d′aigle; calambac. grave. Giọng trầm +ton grave. faible ; qui s′ affaiblit. Mạch trầm +pouls faible. Phong_trào trầm đi +mouvemet qui s′ affaiblit. calme (xem trầm_tính). họ trầm +thyméléacées..

Đây là cách dùng trầm tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trầm trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới trầm