trận trong tiếng Pháp là gì?

trận tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng trận trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ trận tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm trận tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ trận

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

trận tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trận tiếng Pháp nghĩa là gì.

trận
bataille; combat.
Chết trận +tué au combat;
Thua trận +perdre une bataille;
Được trận +gagner une bataille.
coup; volée; accès (pouvant parfois ne pas se traduire).
Trận gió +un coup de vent;
Trận đòn +une volée de coups;
Trận ho +un accès de toux;
Trận bão +une tempête;
Trận mưa +une pluie.
match.
Trận đá bóng +match de football
Trận quyền_anh +match de boxe.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trận trong tiếng Pháp

trận. bataille; combat.. Chết trận +tué au combat;. Thua trận +perdre une bataille;. Được trận +gagner une bataille.. coup; volée; accès (pouvant parfois ne pas se traduire).. Trận gió +un coup de vent;. Trận đòn +une volée de coups;. Trận ho +un accès de toux;. Trận bão +une tempête;. Trận mưa +une pluie.. match.. Trận đá bóng +match de football. Trận quyền_anh +match de boxe..

Đây là cách dùng trận tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trận trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới trận