Thông tin thuật ngữ trắc tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
trắc (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ trắc
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
trắc tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trắc trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trắc tiếng Pháp nghĩa là gì.
trắc
(bot.) dalbergia
Gỗ trắc +palissandre+(ngôn ngữ) à accent prononcé ; accentué (se dit des mots qui possède un accent autre que l′ accent grave)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của trắc trong tiếng Pháp
trắc. (bot.) dalbergia. Gỗ trắc +palissandre+(ngôn ngữ) à accent prononcé ; accentué (se dit des mots qui possède un accent autre que l′ accent grave).
Đây là cách dùng trắc tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trắc trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.