Thông tin thuật ngữ trọi tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
trọi (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ trọi
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
trọi tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trọi trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trọi tiếng Pháp nghĩa là gì.
trọi
seul; délaissé.
Ngồi trọi một mình +rester seul
tròi trọi +(redoublement; sens plus fort) tout seul.+complètement.
Hết trọi +complètement épuisé.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của trọi trong tiếng Pháp
trọi. seul; délaissé.. Ngồi trọi một mình +rester seul. tròi trọi +(redoublement; sens plus fort) tout seul.+complètement.. Hết trọi +complètement épuisé..
Đây là cách dùng trọi tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trọi trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.