Thông tin thuật ngữ trỏ tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
trỏ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ trỏ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
trỏ tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trỏ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trỏ tiếng Pháp nghĩa là gì.
trỏ
(địa phương) montrer du doigt; montrer; indiquer; désigner.
Trỏ đường +indiquer le chemin;
Từ nay trỏ ý gì ?+que désigne ce mot?
trỏ tay năm ngón +ne faire que commander sans y mettre du sien.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của trỏ trong tiếng Pháp
trỏ. (địa phương) montrer du doigt; montrer; indiquer; désigner.. Trỏ đường +indiquer le chemin;. Từ nay trỏ ý gì ?+que désigne ce mot?. trỏ tay năm ngón +ne faire que commander sans y mettre du sien..
Đây là cách dùng trỏ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trỏ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.