trốn trong tiếng Pháp là gì?

trốn tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng trốn trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ trốn tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm trốn tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ trốn

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

trốn tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trốn tiếng Pháp nghĩa là gì.

trốn
se cacher; se réfugier.
Trốn sau tủ +se cacher derrière une armoire.
fuir; s′enfuir; s′évader.
Tù_nhân đã trốn đi +le prisonnier s′est évadé
Trốn trách_nhiệm +fuir devant ses responsabilités; fuir les responsabilités.
se soustraire; se dérober.
Trốn nghĩa_vụ +se soustraire au devoir;
Trốn nghĩa_vụ quân_sự +se dérober au service militaire.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trốn trong tiếng Pháp

trốn. se cacher; se réfugier.. Trốn sau tủ +se cacher derrière une armoire.. fuir; s′enfuir; s′évader.. Tù_nhân đã trốn đi +le prisonnier s′est évadé. Trốn trách_nhiệm +fuir devant ses responsabilités; fuir les responsabilités.. se soustraire; se dérober.. Trốn nghĩa_vụ +se soustraire au devoir;. Trốn nghĩa_vụ quân_sự +se dérober au service militaire..

Đây là cách dùng trốn tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trốn trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới trốn