trổ trong tiếng Pháp là gì?

trổ tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng trổ trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ trổ tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm trổ tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ trổ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

trổ tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trổ tiếng Pháp nghĩa là gì.

trổ
pratiquer; ménager (une ouverture).
Trổ cửa sổ ở tường +pratiquer une fenêtre à un mur.
déboucher.
Đường trổ ra bãi biển +route qui débouche à la plage.
trouée (dans une haie); percée (dans un mur).
Chó chui qua trổ ở hàng rào +chien qui passe à travers une trouée dans une haie.
graver; échopper; tailler.
Trổ tên lên vỏ cây +graver son nom sur l′écorce d′un arbre;
Trổ thủy_tiên +tailler un bulbe de narcisse.
pousser.
Cây trổ hoa +plante qui pousse des fleurs.
montrer; faire montre de.
Trổ hết tài_năng +faire montre de tout son talent.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trổ trong tiếng Pháp

trổ. pratiquer; ménager (une ouverture).. Trổ cửa sổ ở tường +pratiquer une fenêtre à un mur.. déboucher.. Đường trổ ra bãi biển +route qui débouche à la plage.. trouée (dans une haie); percée (dans un mur).. Chó chui qua trổ ở hàng rào +chien qui passe à travers une trouée dans une haie.. graver; échopper; tailler.. Trổ tên lên vỏ cây +graver son nom sur l′écorce d′un arbre;. Trổ thủy_tiên +tailler un bulbe de narcisse.. pousser.. Cây trổ hoa +plante qui pousse des fleurs.. montrer; faire montre de.. Trổ hết tài_năng +faire montre de tout son talent..

Đây là cách dùng trổ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trổ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới trổ