trứng trong tiếng Pháp là gì?

trứng tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng trứng trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ trứng tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm trứng tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ trứng

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

trứng tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trứng tiếng Pháp nghĩa là gì.

trứng
oeuf.
Trứng gà +oeuf de poule;
Trứng tằm +oeuf de ver à soie; graine de ver à soie;
Trứng chấy +oeuf de pou; lente;
Trứng luộc +oeuf dur;
Trứng tráng +oeuf battu et cuit à la poêle; omelette;
Sự phân cắt trứng +segmentation de l′oeuf
cái chần trứng +oeufrier;
Có trứng +oeuvé; rogué (en parlant des poissons); grainé (en parlant des crevettes, des crabes);
Dạng trứng +ovoïde;
Đèn soi trứng +mire-oeufs;
Hình trứng +ové; oviforme;
Khoa trứng +ovologie;
Sự sinh trứng ; sự tạo trứng +(sinh vật học) ovogenèse;
Thuật bói trứng +oomancie;
Trứng chọi với đá +c′est le pot de terre contre le pot de fer;
Trứng để đầu đẳng +ne tenir qu′à un fil;
Trứng đòi khôn hơn vịt +c′est Gros-Jean qui en remontre à son curé.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trứng trong tiếng Pháp

trứng. oeuf.. Trứng gà +oeuf de poule;. Trứng tằm +oeuf de ver à soie; graine de ver à soie;. Trứng chấy +oeuf de pou; lente;. Trứng luộc +oeuf dur;. Trứng tráng +oeuf battu et cuit à la poêle; omelette;. Sự phân cắt trứng +segmentation de l′oeuf. cái chần trứng +oeufrier;. Có trứng +oeuvé; rogué (en parlant des poissons); grainé (en parlant des crevettes, des crabes);. Dạng trứng +ovoïde;. Đèn soi trứng +mire-oeufs;. Hình trứng +ové; oviforme;. Khoa trứng +ovologie;. Sự sinh trứng ; sự tạo trứng +(sinh vật học) ovogenèse;. Thuật bói trứng +oomancie;. Trứng chọi với đá +c′est le pot de terre contre le pot de fer;. Trứng để đầu đẳng +ne tenir qu′à un fil;. Trứng đòi khôn hơn vịt +c′est Gros-Jean qui en remontre à son curé..

Đây là cách dùng trứng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trứng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới trứng