trừ tà trong tiếng Pháp là gì?

trừ tà tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng trừ tà trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ trừ tà tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm trừ tà tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ trừ tà

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

trừ tà tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trừ tà tiếng Pháp nghĩa là gì.

trừ tà
exorciser les esprits malfaisants
thần chú trừ_tà +exorcisme.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trừ tà trong tiếng Pháp

trừ tà. exorciser les esprits malfaisants. thần chú trừ_tà +exorcisme..

Đây là cách dùng trừ tà tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trừ tà trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới trừ tà