Thông tin thuật ngữ tu kín tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
tu kín (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tu kín
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tu kín tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tu kín trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tu kín tiếng Pháp nghĩa là gì.
tu kín
mener une vie de religieux cloîtré
nhà tu_kín +couvent cloîtré.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tu kín trong tiếng Pháp
tu kín. mener une vie de religieux cloîtré. nhà tu_kín +couvent cloîtré..
Đây là cách dùng tu kín tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tu kín trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.