Thông tin thuật ngữ tung tăng tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
tung tăng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tung tăng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tung tăng tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tung tăng trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tung tăng tiếng Pháp nghĩa là gì.
tung tăng
gambader (en parlant des enfants).
Trẻ_em vui_vẻ tung_tăng +des enfants qui gambadent joyeusement.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tung tăng trong tiếng Pháp
tung tăng. gambader (en parlant des enfants).. Trẻ_em vui_vẻ tung_tăng +des enfants qui gambadent joyeusement..
Đây là cách dùng tung tăng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tung tăng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.