tuyết trong tiếng Pháp là gì?

tuyết tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tuyết trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ tuyết tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm tuyết tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tuyết

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tuyết tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tuyết tiếng Pháp nghĩa là gì.

tuyết
neige
lều tuyết +igloo; iglou
Tuyết rơi +neiger.+lainer (d′un tissu).+duver (sur certaines feuilles).
Chè tuyết +thé qui porte des duvets; thé duveté (sorte de bon thé)
sự làm nổi tuyết +lainage
Làm nổi tuyết +lainer.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tuyết trong tiếng Pháp

tuyết. neige. lều tuyết +igloo; iglou. Tuyết rơi +neiger.+lainer (d′un tissu).+duver (sur certaines feuilles).. Chè tuyết +thé qui porte des duvets; thé duveté (sorte de bon thé). sự làm nổi tuyết +lainage. Làm nổi tuyết +lainer..

Đây là cách dùng tuyết tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tuyết trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới tuyết