Thông tin thuật ngữ tuyệt tự tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
tuyệt tự (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tuyệt tự
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tuyệt tự tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tuyệt tự trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tuyệt tự tiếng Pháp nghĩa là gì.
tuyệt tự
s′éteindre faute d′héritier; être défaillant.
Dòng_họ tuyệt_tự +ligne qui est défaillante; ligne défaillante.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tuyệt tự trong tiếng Pháp
tuyệt tự. s′éteindre faute d′héritier; être défaillant.. Dòng_họ tuyệt_tự +ligne qui est défaillante; ligne défaillante..
Đây là cách dùng tuyệt tự tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tuyệt tự trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.