Thông tin thuật ngữ tuất tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
tuất (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tuất
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tuất tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tuất trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tuất tiếng Pháp nghĩa là gì.
tuất
onzième signe du cycle duodécimal (de la cosmogonie ancienne)
Tuổi tuất +être né en l′année du onzième signe du cycle duodécimal (symbolisée par le chien)
giờ tuất +de 19 à 21 heures.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tuất trong tiếng Pháp
tuất. onzième signe du cycle duodécimal (de la cosmogonie ancienne). Tuổi tuất +être né en l′année du onzième signe du cycle duodécimal (symbolisée par le chien). giờ tuất +de 19 à 21 heures..
Đây là cách dùng tuất tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tuất trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.