tuổi trong tiếng Pháp là gì?

tuổi tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tuổi trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ tuổi tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm tuổi tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tuổi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tuổi tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tuổi tiếng Pháp nghĩa là gì.

tuổi
âge; an; année (d′âge).
Già trước tuổi +vieux avant l′âge;
Tuổi đi học +âge scolaire;
Tuổi quả đất +l′âge de la terre;
Còn nhỏ tuổi +encore en bas âge;
Mười tám tuổi +être âgé de dix-huit ans; être dans sa dix-huitième année.
ancienneté.
Ba mươi lăm tuổi đảng +trente ans (d′ancienneté) dans le parti.
titre (d′un alliage d′or).

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tuổi trong tiếng Pháp

tuổi. âge; an; année (d′âge).. Già trước tuổi +vieux avant l′âge;. Tuổi đi học +âge scolaire;. Tuổi quả đất +l′âge de la terre;. Còn nhỏ tuổi +encore en bas âge;. Mười tám tuổi +être âgé de dix-huit ans; être dans sa dix-huitième année.. ancienneté.. Ba mươi lăm tuổi đảng +trente ans (d′ancienneté) dans le parti.. titre (d′un alliage d′or)..

Đây là cách dùng tuổi tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tuổi trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới tuổi