Thông tin thuật ngữ tài năng tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
tài năng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tài năng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tài năng tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tài năng trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tài năng tiếng Pháp nghĩa là gì.
tài năng
talent; aptitude; étoffe.
Cán_bộ có tài_năng +cadre qui a de l′étoffe.
talentueux; de talent.
Hội_thảo phụ_nữ tài_năng +colloque de femmes de talent.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tài năng trong tiếng Pháp
tài năng. talent; aptitude; étoffe.. Cán_bộ có tài_năng +cadre qui a de l′étoffe.. talentueux; de talent.. Hội_thảo phụ_nữ tài_năng +colloque de femmes de talent..
Đây là cách dùng tài năng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tài năng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.