Thông tin thuật ngữ tán tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
tán (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tán
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tán tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tán trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tán tiếng Pháp nghĩa là gì.
tán
dais ; baldaquin.
abat-jour (de lampe).
auréole (de la lune).
feuillage (d′un arbre).
(bot.) ombelle.
broyer ; pulvériser ; (dược) pister.
poudre médicinale (de la médicine traditionnelle).
gagner (chercher à obtenir) par des paroles flatteuses ; séduire par des paroles flatteuses; courtiser
Tán để vay tiền +chercher à obtenir un prêt d′argent par des paroles flatteuses
Tán phụ_nữ +courtiser une femme
faire une digression.
(vulg.) bavarder ; papoter
tán hưu tán vượn +parler de la pluie et du beau temps.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tán trong tiếng Pháp
tán. dais ; baldaquin.. abat-jour (de lampe).. auréole (de la lune).. feuillage (d′un arbre).. (bot.) ombelle.. broyer ; pulvériser ; (dược) pister.. poudre médicinale (de la médicine traditionnelle).. gagner (chercher à obtenir) par des paroles flatteuses ; séduire par des paroles flatteuses; courtiser. Tán để vay tiền +chercher à obtenir un prêt d′argent par des paroles flatteuses. Tán phụ_nữ +courtiser une femme. faire une digression.. (vulg.) bavarder ; papoter. tán hưu tán vượn +parler de la pluie et du beau temps..
Đây là cách dùng tán tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tán trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.