Thông tin thuật ngữ tân toan tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
tân toan (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tân toan
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tân toan tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tân toan trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tân toan tiếng Pháp nghĩa là gì.
tân toan
(arch.) amer ; plein d′amertume.
Bõ khi li biệt , bõ ngày tân_toan +(Phan Trần) en compensation des moments de séparation et des jours pleins d′amertume.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tân toan trong tiếng Pháp
tân toan. (arch.) amer ; plein d′amertume.. Bõ khi li biệt , bõ ngày tân_toan +(Phan Trần) en compensation des moments de séparation et des jours pleins d′amertume..
Đây là cách dùng tân toan tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tân toan trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.