Thông tin thuật ngữ tóm tém tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
tóm tém (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tóm tém
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tóm tém tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tóm tém trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tóm tém tiếng Pháp nghĩa là gì.
tóm tém
remuer légèrement ses lèvres.
Ông cụ tóm_tém cười +vieillard qui rit en remuant légèrement ses lèvres.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tóm tém trong tiếng Pháp
tóm tém. remuer légèrement ses lèvres.. Ông cụ tóm_tém cười +vieillard qui rit en remuant légèrement ses lèvres..
Đây là cách dùng tóm tém tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tóm tém trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.