tót trong tiếng Pháp là gì?

tót tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tót trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ tót tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm tót tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tót

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tót tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tót tiếng Pháp nghĩa là gì.

tót
d′un air hautain (sur quelque lieu élevé).
Ghế trên ngồi tót sỗ sàng +(Nguyễn Du) d′un air hautain; il prit place indécemment sur une chaise élevée.
lestement; vivement.
Mèo nhảy tót lên bàn +le chat saute lestement sur la table;
Chạy tót về nhà +courir lestement chez soi.
s′en aller lestement; disparaître soudainement.
Thoáng một cái đã tót đi đâu mất +il disparaît soudainement en un clin d′oeil.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tót trong tiếng Pháp

tót. d′un air hautain (sur quelque lieu élevé).. Ghế trên ngồi tót sỗ sàng +(Nguyễn Du) d′un air hautain; il prit place indécemment sur une chaise élevée.. lestement; vivement.. Mèo nhảy tót lên bàn +le chat saute lestement sur la table;. Chạy tót về nhà +courir lestement chez soi.. s′en aller lestement; disparaître soudainement.. Thoáng một cái đã tót đi đâu mất +il disparaît soudainement en un clin d′oeil..

Đây là cách dùng tót tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tót trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới tót