Thông tin thuật ngữ tôm tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
tôm (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tôm
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tôm tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tôm trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tôm tiếng Pháp nghĩa là gì.
tôm
(zool.) crevette
đồ hàng tôm hàng cá +harengère;
Lưới đánh tôm +crevettier;
Nghề nuôi tôm +astaciculture;
Người nuôi tôm +astaciculteur.+cellule succulente (de la pulpe d′orange, de citron...).+(thông tục) choper; poisser; agrafer; attraper.
kẻ cắp bị tóm +le voleur s′est fait choper (poisser).
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tôm trong tiếng Pháp
tôm. (zool.) crevette. đồ hàng tôm hàng cá +harengère;. Lưới đánh tôm +crevettier;. Nghề nuôi tôm +astaciculture;. Người nuôi tôm +astaciculteur.+cellule succulente (de la pulpe d′orange, de citron...).+(thông tục) choper; poisser; agrafer; attraper.. kẻ cắp bị tóm +le voleur s′est fait choper (poisser)..
Đây là cách dùng tôm tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tôm trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.