Thông tin thuật ngữ tông tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
tông (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tông
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tông tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tông trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tông tiếng Pháp nghĩa là gì.
tông
(arch.) bonne lignée; bonne famille
con nhà tông +enfant de bonne famille
(dialecte) heurter
Tông đầu vào tường +heurter son front contre un mur
Hai xe tông nhau +deux voitures se sont heurtées
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tông trong tiếng Pháp
tông. (arch.) bonne lignée; bonne famille. con nhà tông +enfant de bonne famille. (dialecte) heurter. Tông đầu vào tường +heurter son front contre un mur. Hai xe tông nhau +deux voitures se sont heurtées.
Đây là cách dùng tông tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tông trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.